Muxystine (Acetylcysteine 200 mg)
|
Công thức Mỗi gói thuốc cốm chứa 200 mg acetylcystein và tá dược vừa đủ (đường trắng, natri clorid, acid tartaric, chất tạo mùi).
Dạng bào chế Thuốc cốm.
Qui cách đóng gói Hộp 20 gói x 3 g.
Chỉ ...
|
Chi tiết...
|
|
Neumomicid 1.5 (Spiramycin 1.5 MIU)
|
Công thức Mỗi viên nén bao phim chứa 1.500.000 I.U. spiramycin và tá dược vừa đủ (natri croscarmellose, silic keo, cellulose vi tinh thể, magnesi stearat, low substituted hydroxypropyl cellulose, tá dược bao phim).
Dạng bào chế Viên nén bao phim.
Qui cách đóng gói - Hộp ...
|
Chi tiết...
|
|
Neumomicid 3.0 (Spiramycin 3.0 MIU)
|
Công thức Mỗi viên nén bao phim chứa 3.000.000 I.U. spiramycin và tá dược vừa đủ (natri croscarmellose, silic keo, cellulose vi tinh thể, magnesi stearat, low substituted hydroxypropyl cellulose, tá dược bao phim).
Dạng bào chế Viên nén bao phim.
Qui cách đóng gói - Hộp ...
|
Chi tiết...
|
|
Normostat (10) (Atorvastatin 10 mg)
|
Công thức: Mỗi viên nén bao phim chứa calci atorvastatin tương ứng 10 mg atorvastatin và tá dược vừa đủ (dicalci hydrophosphat khan, lactose monohydrat, natri croscarmellose, cellulose vi tinh thể, magnesi stearat, tá dược bao phim).
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Qui cách đóng ...
|
Chi tiết...
|
|
Normostat (20) (Atorvastatin 20mg)
|
Công thức: Mỗi viên nén bao phim chứa calci atorvastatin tương ứng 20 mg atorvastatin và tá dược vừa đủ (dicalci hydrophosphat khan, lactose monohydrat, natri croscarmellose, cellulose vi tinh thể, magnesi stearat, tá dược bao phim).
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Qui cách đóng ...
|
Chi tiết...
|
|
Ofus (Ofloxacin 200mg)
|
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu cần thêm thông tin, xin hỏi ư kiến bác sĩ. Thuốc này chỉ dùng theo sự kê đơn của thầy thuốc.
OFUS Viên nén (Ofloxacin 200mg)
Công thức: Mỗi viên nén có chứa: Hoạt chất chính: Ofloxacin …………………..200mg Tá ...
|
Chi tiết...
|
|
Pharmacort (Triamcinolone acetonide 80mg/2ml)
|
Thành phần: Mỗi lọ 80 mg/2 ml hỗn dịch tiêm PHARMACORT chứa: Hoạt chất chính: Triamcinolone acetonide 80 mg. Tá dược: Carmellose sodium, Na chloride, polysorbate, benzyl alcohol, nước cất pha tiêm vừa đủ 2 ml.
Dạng bào chế và tŕnh bày: Hỗn dịch tiêm dùng đường ...
|
Chi tiết...
|
|
Rinconad (Loratadine 10 mg)
|
Công thức Mỗi viên nén chứa 10 mg loratadin và tá dược vừa đủ (lactose monohydrat, tinh bột bắp, magnesi stearat).
Dạng bào chế Viên nén.
Qui cách đóng gói Hộp 2 vỉ x 10 viên nén.
Chỉ định Điều trị ...
|
Chi tiết...
|
|
Stavudine 30 ICA (Stavudin 30 mg)
|
Thành phần Mỗi viên nén chứa 30 mg stavudin và tá dược vừa đủ (cellulose vi tinh thể, tinh bột tiền gelatin hóa, CMS-Na, magnesi stearat)
Dạng bào chế Viên nén .
Qui cách đóng gói Hộp 1 chai x 60 viên nén
Chỉ định
|
Chi tiết...
|
|
Tobicom (Natri chondroitin sulfat, Retinol palmitat, Cholin hydrotartrat, Riboflavin, Thiamin hydroclorid)
|
Công thức: Mỗi viên nang chứa: Hoạt chất: Natri chondroitin sulfat........100 mg Retinol palmitat........2500 I.U. Cholin hydrotartrat........25 mg Riboflavin ........5 mg Thiamin hydroclorid........20 mg Tá dược: Tocopherol, lactose, silic keo, glucose, magnesi stearat, vỏ nang gelatin.
Dạng bào chế:
|
Chi tiết...
|
|
Vicacom (Natri chondroitin sulfat, Retinol palmitat, Cholin hydrotartrat, Riboflavin, Thiamin hydroclorid)
|
Công thức: Mỗi viên nang chứa: Hoạt chất Natri chondroitin sulfat . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 100 mg Retinol palmitat . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2500 I.U. Cholin hydrotartrat . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .25 mg Riboflavin . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .5 mg Thiamin hydroclorid . ...
|
Chi tiết...
|
|
Victron (Lamivudine 100 mg)
|
Thành phần Mỗi viên nén bao phim chứa 100 mg lamivudin và tá dược vừa đủ (cellulose vi tinh thể, tinh bột biến tính, L-HPC, magnesi stearat, tá dược bao phim).
Dạng bào chế Viên nén bao phim.
Qui cách đóng gói Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim.
|
Chi tiết...
|
|