Adagrin (Sildenafil 50 mg)
|
Công thức Mỗi viên nén bao phim chứa sildenafil citrat tương đương 50 mg sildenafil base và tá dược vừa đủ (ludipress, kollidon CL, magnesi stearat, tá dược bao phim Opadry màu xanh biển đậm).
Dạng bào chế Viên nén bao phim.
Qui cách đóng gói Hộp ...
|
Chi tiết...
|
|
adjdbwjd (wegwerg)
|
ewgwegweg ...
|
Chi tiết...
|
|
Arotabin (Acyclovir 50mg)
|
Thành phần Mỗi gam kem chứa: Hoạt chất: Acyclovir ...........................................................................50mg Tá dược: Coàn cetostearyl, Vaselin, Paraffin loỷng, Polyoxyl 20 cetostearyl ether, Propylen glycol, Methyl paraben, Propyl paraben, Nước tinh khiết.
Chỉ định
|
Chi tiết...
|
|
B-Nagen 100 (Celecoxib 100 mg)
|
Công thức Mỗi viên nang chứa 100 mg celecoxib và tá dược vừa đủ (lactose spray-dried, natri croscarmellose, natri lauryl sulfat, magnesi stearat).
Dạng bào chế Viên nang.
Qui cách đóng gói Hộp 6 vỉ x 10 viên nang.
Chỉ định
|
Chi tiết...
|
|
B-Nagen 200 (Celecoxib 200 mg)
|
Công thức Mỗi viên nang chứa 200 mg celecoxib và tá dược vừa đủ (lactose spray-dried, natri croscarmellose, natri lauryl sulfat, magnesi stearat).
Dạng bào chế Viên nang.
Qui cách đóng gói Hộp 6 vỉ x 10 viên nang.
Chỉ định
|
Chi tiết...
|
|
Bididi (Biphenyl dimethyl dicarboxylat 25 mg)
|
Công thức Mỗi viên nén chứa 25 mg biphenyl dimethyl dicarboxylat và tá dược vừa đủ (lactose, tinh bột bắp, povidon, calci CMC, magnesi stearat).
Dạng bào chế Viên nén
Qui cách đóng gói Hộp 9 vỉ x 10 viên nén.
Chỉ định
|
Chi tiết...
|
|
Bretam (Piracetam 400mg)
|
Thành phần: Mỗi viên nang chứa: Piracetam..................400mg Tá dược: Tinh bột bắp, lactose khan, magnesi stearat. Mô tả: Viên nang, có nắp nang màu cam và thân nang màu trắng chứa bột kết tinh màu trắng.
Chỉ định: Bệnh do tổn thương năo, các triệu ...
|
Chi tiết...
|
|
BRETAM 800mg (Piracetam 800 mg)
|
BRETAM 800 là viên nén bao phim chứa thành phần chính là piracetam - thuộc nhóm thuốc hưng trí “nootropic” (cải thiện chuyển hóa của tế bào thần kinh). Piracetam là 1 dẫn chất ṿng của GABA, một chất trong nhóm racetams. Tên hóa học của nó là 2-oxo-1-pyrrolidine acetamide với công thức cấu tạo như sau: Piracetam được tổng ...
|
Chi tiết...
|
|
Caricin 250 (Clarithromycin 250 mg)
|
Công thức Mỗi viên nén bao phim chứa 250 mg clarithromycin và tá dược vừa đủ (tinh bột biến tính, povidon, cellulose vi tinh thể, natri croscarmellose, silic keo, magnesi stearat, talc, tá dược bao phim).
Dạng bào chế. Viên nén bao phim.
Qui cách đóng gói - Hộp ...
|
Chi tiết...
|
|
Caricin 500 (Clarithromycin 500 mg)
|
Công thức Mỗi viên nén bao phim chứa 500 mg clarithromycin và tá dược vừa đủ (tinh bột biến tính, povidon, cellulose vi tinh thể, natri croscarmellose, silic keo, magnesi stearat, talc, tá dược bao phim). Dạng bào chế. Viên nén bao phim.
Qui cách đóng gói - Hộp 3 vỉ x 4 viên nén bao phim (viên ...
|
Chi tiết...
|
|
Coxlec (100) (Celecoxib 100 mg)
|
Công thức Mỗi viên nang chứa 100 mg celecoxib và tá dược vừa đủ (lactose monohydrat, natri croscarmellose, natri lauryl sulfat, magnesi stearat).
Dạng bào chế: Viên nang.
Qui cách đóng gói Hộp 3 vỉ x 10 viên nang.
Chỉ định
|
Chi tiết...
|
|
Coxlec (200) (Celecoxib 200 mg)
|
Công thức Mỗi viên nang chứa 200 mg celecoxib và tá dược vừa đủ (lactose monohydrat, natri croscarmellose, natri lauryl sulfat, magnesi stearat).
Dạng bào chế: Viên nang.
Qui cách đóng gói Hộp 2 vỉ x 10 viên nang.
Chỉ định
|
Chi tiết...
|
|