|
|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi viên nang chứa: Piracetam..................400mg Tá dược: Tinh bột bắp, lactose khan, magnesi stearat. Mô tả: Viên nang, có nắp nang màu cam và thân nang màu trắng chứa bột kết tinh màu trắng.
Chỉ định: Bệnh do tổn thương năo, các triệu chứng của hậu phẩu năo và chấn thương năo: loạn tâm thần, đột quỵ, liệt nữa người, thiếu máu cục bộ. Bệnh do rối loạn ngoại biên và trung khu năo bộ: chóng mặt, nhức đầu và mê sản nặng. Bệnh do các rối loạn năo: hôn mê, các triệu chứng của t́nh trạng lăo suy, rối loạn ư thức. Các tai biến về năo mạch, nhiễm độc carbon monoxide và các di chứng của nó.
Liều dùng và cách sử dụng: Người lớn: Liều khởi đầu 800mg (2 viên nang ) mỗi ngày 3 lần. Trường hợp cải thiện, 400 mg (1 viên nang) mỗi ngày 3 lần.
Chống chỉ định: BRETAM chống chỉ định ở bệnh nhân có rối loạn trầm trọng về thận. Tác dụng phụ: Có thể xảy ra kích thích nhẹ, nhưng triệu chứng này có thể kiểm soát được bằng cách giảm liều. Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Bảo quản: Bảo quản trong thùng kín, tránh ánh sáng.
Đóng gói: 10 viên nang x 10 vỉ / Hộp.
Hạn dùng: 3 năm kể từ ngày sản xuất. Không dùng thuốc quá hạn sử dụng ghi trên hộp.
Tiêu chuẩn chất lượng: TCCS Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu cân thêm thông tin, xin hỏi ư kiến bác sĩ. Thuốc này chỉ dùng theo sự kê đơn của thầy thuốc. |
Các sản phẩm khác |
|
|
Arotabin (Acyclovir 50mg) |
|
Bretam (Piracetam 400mg) |
|
BRETAM 800mg (Piracetam 800 mg) |
|
Eganeen (Arginine tidiacicate 200mg) |
|
Endx-G (Econazol nitrat 10mg) |
|
Fortec A (Arginine tidiacicate 200mg) |
|
Gemtabin (Gemcitabin HCl) |
|
Hirmen (Natri chondroitin sulfat 90 mg) |
|
Homtamin (Retinol palmitat 4000 I.U, ...) |
|
Homtamin Ginseng (Ginseng, Vitamins, Minerals) |
|
Homtamin Ginseng Gold (Cao Nhân Sâm, Cao Bạch Quả, Đa Vitamin,Selen dưới dạng men khô, Muối khoáng) |
|
Homtamin Super (Đa Vitamin, Selen dưới dạng men khô, Kẽm Oxyd) |
|
ICAPho-L (dl-phosphoscrin, l-ghluxmine,...) |
|
Kunitaxel (Paclitaxel 100 mg) |
|
Kupcolkin (Colchicin 0,6 mg) |
|
L - Cystine (L-cystine 500 mg) |
|
|
|
|
|
Trang chủ | Giới
thiệu | Sản phẩm | Tin
tức | Tuyển dụng | Sơ
đồ web
Lô 10, Đường số 5, KCN
VSIP, B́nh Dương, Việt Nam. Điện thoại: +84 (650) 3757922 - Fax: +84 (650) 3757921 - Email: info@icapharma.com
Copyright © 2010 ICA® JSC. All rights reserved. |
|
|